TT | Số báo danh | Họ và tên | Ngày, tháng năm sinh | Chức vụ công tác hiện nay | Điểm thi | Ghi chú (Đạt/ Không đạt) |
Nam | Nữ | Bằng số | Bằng chữ |
-
| CHỨC DANH PHÓ CHÁNH VĂN PHÒNG TỈNH ỦY |
1 | CD02 | Đoàn Văn Hải | 26/12/1975 | | Trưởng phòng Công tác phòng, chống tham nhũng, Ban Nội chính Tỉnh ủy | 55 | Năm mươi lăm | Đạt |
2 | CD03 | Nguyễn Mạnh Ngân | 08/10/1973 | | Trưởng phòng Cơ yếu - CNTT, Văn phòng Tỉnh ủy | 50 | Năm mươi | Đạt |
3 | CD04 | Nguyễn Văn Toản | 27/3/1985 | | Trưởng phòng Tổng hợp 1, Văn phòng Tỉnh ủy | 60 | Sáu mươi | Đạt |
-
| CHỨC DANH PHÓ CHÁNH VĂN PHÒNG ĐOÀN ĐBQH&HĐND TỈNH |
1 | CD05 | Vũ Đức Cường | 02/5/1979 | | Phó Trưởng phòng Công tác HĐND, Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh | 50 | Năm mươi | Đạt |
2 | CD06 | Nguyễn Thị Hồng Liên | | 14/7/1977 | Trưởng phòng Hành chính - Tổ chức - Quản trị, Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh | 50 | Năm mươi | Đạt |
3 | CD07 | Phạm Minh Thủy | | 28/5/1977 | Trưởng khoa Nhà nước và Pháp luật, Trường Chính trị tỉnh | 53 | Năm mươi ba | Đạt |
-
| CHỨC DANH PHÓ CHÁNH VĂN PHÒNG ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH |
1 | CD08 | Nguyễn Tiến Cường | 21/10/1977 | | Trưởng phòng Kinh tế, Văn phòng UBND tỉnh | 68 | Sáu mươi tám | Đạt |
2 | CD09 | Vũ Việt Đức | 13/8/1978 | | Trưởng phòng Khoa giáo - Văn xã, Văn phòng UBND tỉnh | 62 | Sáu mươi hai | Đạt |
3 | CD10 | Nguyễn Đức Hùng | 15/02/1980 | | Phó Trưởng phòng Khoa giáo - Văn xã, Văn phòng UBND tỉnh | 65 | Sáu mươi lăm | Đạt |
4 | CD11 | Nguyễn Văn Hùng | 28/02/1978 | | Trưởng phòng Hành chính - Tổ chức, Văn phòng UBND tỉnh | 75 | Bảy mươi lăm | Đạt |
5 | CD12 | Nguyễn Quang Thành | 22/11/1977 | | Phó Trưởng phòng Kinh tế, Văn phòng UBND tỉnh | 52 | Năm mươi hai | Đạt |
6 | CD13 | Hà Thanh Tùng | 09/11/1978 | | Trưởng phòng Tổng hợp, Văn phòng UBND tỉnh | 58 | Năm mươi tám | Đạt |
-
| CHỨC DANH PHÓ GIÁM ĐỐC SỞ NỘI VỤ |
1 | CD15 | Vũ Minh Hồng | 01/02/1974 | | Trưởng phòng Cải cách hành chính, Sở Nội vụ | 52 | Năm mươi hai | Đạt |
2 | CD16 | Nguyễn Mạnh Hùng | 16/01/1977 | | Chánh Thanh tra Sở Nội vụ | 55 | Năm mươi lăm | Đạt |
3 | CD17 | Vũ Văn Mạnh | 10/02/1986 | | Chánh Văn phòng, Sở Nội vụ | 53 | Năm mươi ba | Đạt |
4 | CD18 | Trần Đại Nghĩa | 01/01/1979 | | Phó Trưởng Ban Thường trực, Ban Thi đua - Khen thưởng, Sở Nội vụ | 50 | Năm mươi | Đạt |
5 | CD19 | Lò Văn Phong | 09/9/1974 | | Phó Trưởng Ban Tôn giáo, Sở Nội vụ | 58 | Năm mươi tám | Đạt |
6 | CD20 | Vũ Văn Thịnh | 10/10/1978 | | Trưởng phòng Xây dựng chính quyền và công tác thanh niên, Sở Nội vụ | 50 | Năm mươi | Đạt |
7 | CD21 | Hà Thị Thanh Thủy | | 07/9/1976 | Chi cục trưởng Chi cục Văn thư lưu trữ, Sở Nội vụ | 50 | Năm mươi | Đạt |
-
| CHỨC DANH PHÓ GIÁM ĐỐC SỞ TƯ PHÁP |
1 | CD22 | Nguyễn Thị Minh Hương | | 14/5/1983 | Trưởng phòng Xây dựng và Kiểm tra VB QPPL, Sở Tư pháp | 58 | Năm mươi tám | Đạt |
2 | CD23 | Thiều Tất Phúc | 19/11/1971 | | Trưởng phòng Bổ trợ Tư pháp, Sở Tư pháp | 50 | Năm mươi | Đạt |